Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Secretary of the Navy


noun
head of a former executive department;
combined with the War Secretary to form the Defense Secretary in 1947
Syn:
Navy Secretary
Hypernyms:
secretaryship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.